VN520


              

寒事

Phiên âm : hán shì.

Hán Việt : hàn sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.準備禦寒過冬的事。唐.杜甫〈小園〉詩:「問俗營寒事, 將詩待物華。」2.寒天的景色。唐.杜甫〈村雨〉詩:「雨聲傳兩夜, 寒事颯高秋。」


Xem tất cả...