Phiên âm : hán shì.
Hán Việt : hàn sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.準備禦寒過冬的事。唐.杜甫〈小園〉詩:「問俗營寒事, 將詩待物華。」2.寒天的景色。唐.杜甫〈村雨〉詩:「雨聲傳兩夜, 寒事颯高秋。」